STTNo. | Loại mẫu(chất phòng đông-nếu có)Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm thay thể(The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm(Technical test) | Phương pháp xét nghiệm(Test method) |
| Đờm Sputum | Nuôi cấy đờm, chống sinh đồ Culture for sputum and Antibiogram | Cấy bán định lượng Semi quantitive culture | QTKT.VK.4.9 (2018) |
| Nước tiểu Urine sample | Cấy thủy dịch và kháng sinh đồ Urine Culture và Antibiogram | Cấy đếm - Định danh- chống sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram | QTKT.VK.4.5 (2018) |
| Máu toàn phần Whole Blood | Cấy tiết và chống sinh đồ Blood Culture and Antibiogram | Cấy auto - Định danh- phòng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) | QTKT.VK.4.1 (2018) |
| Phân Stool | Soi phân search KST đường tiêu hóa bằng phương pháp xét nghiệm thẳng và phương pháp Willis Microscopy for parasite in stool by direct examination và Willis method | Kỹ thuật soi thông thường Conventional | QTKT.KST.06 (2016)QTKT.KST.03 (2011) |
| Huyết tương, tiết thanhplasma, serum | HBe Ag HBe Ag | Kỹ thuật điện hóa phân phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.132.1 (2018) |
Kỹ thuật hóa vạc quang CMIA | QTKT.VRMD.132.2 (2018) |
| Anti-HBe Anti-HBe | Kỹ thuật điện hóa phân phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.135.1 (2018) |
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.135.2 (2018) |
| HBs Ag Hbs Ag | Kỹ thuật năng lượng điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.119.1 (2018) |
Kỹ thuật năng lượng điện hóa phạt quang CMIA | QTKT.VRMD.119.2 (2018) |
| Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | Định lượng HBs Ag Quantitive HBs Ag | Kỹ thuật điện hóa vạc quang ECLIA | QTKT.VRMD.121.1 (2018) |
Kỹ thuật hoá phát quang CMIA | QTKT.VRMD.121.2 (2018) |
| Anti – HCVAnti - HCV | Kỹ thuật điện hóa phân phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.146.1 (2018) |
Kỹ thuật hóa phạt quang CMIA | QTKT.VRMD.146.2 (2018) |
| HIV Ag-Ab HIV Ag-Ab | Kỹ thuật năng lượng điện hóa phạt quang ECLIA | QTKT.VRMD.174.1 (2018) |
Kỹ thuật hóa vạc quang CMIA | QTKT.VRMD.174.2 (2015) |
Kỹ thuật ELISAELISA | QTKT.VRMD.173.1(2019) |
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch Immunochromatographic test | QTKT.VRMD.170.1 (2011)QTKT.VRMD.170.2 (2011) |
| Huyết tương Plasma | Đo cài lượng HIVViral load HIV (Roche) | Real-time PCRReal-time PCR | QTKT.SHPT.180 (2017)(Cobas Ampli Prep)QTKT.SHPT.180.1(2019)(Cobas 4800) |
| Đo sở hữu lượng HBVViral load HBV (Roche) | QTKT.SHPT.137(2017)(Cobas Ampli Prep)QTKT.SHPT.137.3(2020)(Alinity M) |
| Huyết tương, ngày tiết thanh Plasma, serum | Đo cài lượng HCVViral load HCV (Roche) | QTKT.SHPT.152(2017)(Cobas Ampli Prep)QTKT.SHPT.152.3 (2020)(Alinity M) |
| Đờm, dịch phế quản và những mẫu dịch phẩm khác Sputum,bronchial và all the speciments | Tìm AFBKỹ thuật nhuộm huỳnh quang Finding AFB Fluoressent stain technique | Nhuộm huỳnh quang bán định lượng Fluoressent stain, semi quantitive | QTKT.VK.10 (2018) |
| Huyết tương, ngày tiết thanhplasma, serum | Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative | Kỹ thuật điện hóa phạt quang ECLIA | QTKT.VRMD.100.3 (2018) |
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative | Kỹ thuật hoá phạt quang CMIA | QTKT.VRMD.100.2 (2017) |
Treponema pallidum TPHA định lượng Treponema pallidum TPHA quantitative | Kỹ thuật dừng kết hồng cầu bị động TPHA | QTKT.VRMD.100.1 (2018) |
| Huyết tương, tiết thanh Plasma, serum | HBs Ab định lượng Quantitive HBs Ab | Kỹ thuật điện hóa phân phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.124.1 (2018) |
| Huyết tương, máu thanh Plasma, serum | HBc totalmiễn dịch tự động HBc total Automation immunological | Kỹ thuật điện hóa phân phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.129.1 (2018) |
| Mẫu nước tiểu, mẫu phết trực tràng Urine, Rectal swab | Phát hiện Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Chlamydia Real-time PCR automation system | Real-time PCR | QTKT.SHPT.66.1 (2017)QTKT.SHPT.66.2 (2022) |
| Phát hiện tại Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR automation system | QTKT.SHPT.53.1 (2017)QTKT.SHPT.53.2 (2022) |
| Đờm, nước tiểu, máu, phân, dịch Sputum, urine, blood, stool, fluid | Cấy nấm Fungi culture | Nuôi cấy- Định danh Culture- Identification | QTKT.VN.322.1 (2018)QTKT.VN.323.1 (2018) |
| Đờm Sputum | Tìm AFBKỹ thuật nhuộm Ziel-Neelsen Finding AFB Ziel-Neelsen stain technique | Nhuộm Ziel -Neelsel cung cấp định lượng Ziel-Neelsel stain, semi quantitive | QTKT.VK.17 (2018) |
Ghi chú/ Note: QTKT.……: cách thức nội bộ/ Developed laboratory method