thông tin lịch bay hà thành đi tp sài gòn

Lịch bay tp. Hà nội Sài Gòn rất có thể xem là sống động nhất toàn nước vì cả nhị nơi hồ hết là thành phố, trung tâm tài chính lớn. Hằng ngày, có hàng nghìn chuyến bay di chuyển giữa thành phố hà nội và tp sài gòn đến từ không ít hãng hàng không khác nhau. Vị vậy, việc mua cho bản thân vé giá thấp là việc không còn quá cạnh tranh khăn. Tuy nhiên, ngoài việc giá vé rẻ, bạn cũng hãy chọn mua vé ở hầu hết đại lý, website uy tín, có chính sách hỗ trợ người sử dụng khi bắt buộc để an toàn, thuận lợi hơn. Bạn cũng có thể xem thêm một số thông tin cần thiết cho hành trình bay hà nội thủ đô - thành phố sài gòn dưới đây. Cùng cũng chớ ngần ngại tương tác ngay Traveloka để được cửa hàng chúng tôi hỗ trợ rất tốt tất cả những dịch vụ để vé máy cất cánh giá rẻ, đặt phòng khách sạn, đơn vị nghỉ, dịch vụ trung gửi sân bay.

Số lượng chuyến cất cánh trong tuần939 chuyến
Thời gian cất cánh trung bình2 giờ 13 phút
Hãng hàng không mờ từ tp. Hà nội đi thành phố sài gòn

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Vietravel Airlines

Pacific Airlines

Bamboo Airways

Giá vé trung bình500.000 VND - 4.000.000 VND

Bạn xem xét giá vé bên trên chỉ mang ý nghĩa chất tham khảo vì sẽ thay đổi tùy vào từng thời gian cụ thể. Để biết rõ và đúng đắn hơn, chúng ta có thể truy cập trên trên đây để tìm giờ phát xuất hoặc giờ đồng hồ đến, thời gian bay với giá vé trang bị bay cực tốt cho chặng từ tp hà nội đi sử dụng Gòn.

Bạn có thể tìm hiểu thêm lịch bay hà nội thủ đô đi sử dụng Gòn tiếp sau đây của các hãng nội địa.

Lịch bay thành phố hà nội đi dùng Gòn

Hãng Bay


Bạn đang xem: Lịch bay sân bay nội bài

Số hiệu bay
Giờ Khởi Hành
Giờ Đến
Thời Gian Bay
Ngày Bay
Giá Vé Tham Khảo
Chuyến bay
Thông tin chuyến bay
Hướng dẫn thủ tục
Quy định về hành lý và sách vở và giấy tờ tùy thân
Giải đáp thông tin
Nhà ga hành khách
Sơ đồ nhà ga
Dịch vụ nhân thể ích
Dịch vụ quánh biệt
Dịch vụ Ăn uống và cài đặt sắm
Dịch vụ khác
Vận chuyển công cộng, địa chỉ đỗ xe
Tin tức
Về bọn chúng tôi
Năng lực cảng hàng không
Dịch vụ giành cho hãng hàng không
Chất lượng dịch vụ
Chuyến đến
Chuyến đi 24 / Apr / 202325 / Apr / 202326 / Apr / 2023 CẢ NGÀY00:00 - 01:5902:00 - 03:5904:00 - 05:5906:00 - 07:5908:00 - 09:5910:00 - 11:5912:00 - 13:5914:00 - 15:5916:00 - 17:5918:00 - 19:5920:00 - 21:5922:00 - 23:59 TẤT CẢ NHÀ GATerminal 1Terminal 2


Xem thêm: Cách Tự Làm Tóc Đơn Giản, Đi Học Đi Chơi Xinh Hết Cỡ

Kế hoạch/Dự kiến Nơi mang lại Hãng Chuyến cất cánh Nhà ga tâm trạng
00:20 / 00:35 NAGOYA VN346 T2 Departed
00:30 / 00:30 NARITA VJ932 T2 Departed
00:30 / 00:30 OSAKA VN330 T2 Departed
00:50 / 00:50 NARITA QH412 T2 Departed
00:55 / 00:55 BUSAN VJ982 T2 Departed
01:00 / 01:00 NARITA VN310 T2 Departed
01:05 / 01:05 BUSAN VN426 T2 Departed
01:15 / 01:15 INCHEON 7C2804 T2 Departed
01:15 / 01:40 FUKUOKA VN356 T2 Departed
01:20 / 01:20 OSAKA VJ938 T2 Departed
01:30 / 01:30 DUBAI, U. A. EMIRATES
*
EK395 T2 Departed
01:50 / 01:50 INCHEON VJ960 T2 Departed
02:00 / 02:00 SHENZHEN
*
ZH9088 T2 Departed
02:05 / 02:05 FUKUOKA VJ958 T2 Departed
02:05 / 02:05 NARITA NH8448 T2 Departed
03:10 / 03:10 KOLKATA, INDIA
*
6E1632 T2 Departed
03:20 / 03:20 INCHEON QH450 T2
03:45 / 03:45 INCHEON 7C9206 T2
04:20 / 06:30 INCHEON KE362 T2
05:00 / 05:00 HO chi MINH VN205 T1
05:05 / 05:05 INCHEON
*
KJ512 T2
05:10 / 05:10 HO bỏ ra MINH VJ199 T1
05:30 / 05:30 DA NANG QH101 T1
05:35 / 05:35 HO chi MINH QH201 T1
05:50 / 05:50 DA NANG VN157 T1
05:55 / 05:55 HUE VJ565 T1
05:55 / 05:55 CAN THO QH1433 T1
05:55 / 05:55 CON DAO QH1033 T1
06:00 / 06:00 HO chi MINH VJ121 T1
06:00 / 06:00 HO bỏ ra MINH VN243 T1
06:05 / 06:05 QUI NHON VJ435 T1
06:10 / 06:10 CAN THO VJ463 T1
06:15 / 06:15 B. MA THUOT VJ491 T1
06:15 / 06:15 PLEIKU VN1615 T1
06:20 / 06:20 HO đưa ra MINH BL6025 T1
06:25 / 06:25 DA NANG VJ503 T1
06:30 / 06:30 PHU QUOC VJ451 T1
06:30 / 06:30 CON DAO QH1931 T1
06:35 / 06:35 BANGKOK FX6001 T2
06:35 / 06:35 CAM RANH QH1413 T1
07:00 / 07:00 HO đưa ra MINH VJ123 T1
07:00 / 07:00 HO bỏ ra MINH VN207 T1
07:05 / 07:05 CAM RANH VN1553 T1
07:10 / 07:10 CAN THO VN1201 T1
07:20 / 07:20 HO bỏ ra MINH QH203 T1
07:20 / 07:20 VINH VN1715 T1
07:25 / 07:25 DA NANG VU635 T1
07:25 / 07:25 CON DAO QH1035 T1
07:30 / 07:30 PLEIKU VJ421 T1
07:35 / 07:35 DA LAT QH1421 T1
07:35 / 07:35 PHU QUOC VN1235 T1
07:40 / 07:40 SINGAPORE VN661 T2
07:50 / 07:50 PHU QUOC VJ453 T1
07:50 / 07:50 PHU QUOC QH1621 T1
07:55 / 07:55 NARITA VJ934 T2
08:00 / 08:00 NOI BAI VN5002 T1
08:00 / 08:00 HANEDA/TOKYO VN384 T2
08:05 / 08:05 HO bỏ ra MINH VN245 T1
08:05 / 08:05 DA NANG VN165 T1
08:15 / 08:15 GUANGZHOU CZ372 T2
08:30 / 08:30 CAN THO VJ461 T1
08:35 / 08:35 MANILA
*
5J745 T2
08:35 / 09:35 GUANGZHOU OZ934 T2
08:40 / 08:40 DA NANG VN161 T1
08:45 / 08:45 QUI NHON QH1213 T1
08:50 / 08:50 HO bỏ ra MINH VJ127 T1
08:50 / 08:50 BANGKOK VN611 T2
08:55 / 08:55 KUALA LUMPUR AK517 T2
08:55 / 08:55 HEATHROW/LONDON VN55 T2
09:00 / 09:00 DON MUANG FD643 T2
09:00 / 09:00 HO chi MINH VN209 T1
09:10 / 09:10 FRANKFURT, GERMANY
*
3S629 T2
09:20 / 09:20 TUAN CHAU HALONG
*
HAI601 T1
09:20 / 09:20 HONG KONG
*
5X67 T2
09:25 / 09:25 HO đưa ra MINH BL6009 T1
09:30 / 09:30 VIENTIANE VN921 T2
09:35 / 09:35 SINGAPORE VJ915 T2
09:40 / 09:40 DOHA, QATAR QR983 T2
09:40 / 09:40 HO bỏ ra MINH VJ129 T1
09:45 / 09:45 CAM RANH QH1417 T1
09:45 / 11:15 DOHA, QATAR QR8955 T2
09:50 / 09:50 DENPASAR BALI, INDONESIA VJ997 T2
09:50 / 09:50 B. MA THUOT QH1401 T1
09:50 / 09:50 CAM RANH VN1557 T1
09:55 / 09:55 SHANGHAI
*
MU7334 T2
10:00 / 10:00 PHNOM PENH
*
CHVNA268 T2
10:00 / 10:00 BEIJING VN512 T2
10:00 / 10:00 HO bỏ ra MINH VN247 T1
10:10 / 10:10 HO chi MINH VJ131 T1
10:15 / 10:15 PHU QUOC VJ457 T1
10:20 / 10:20 INCHEON VN414 T2
10:30 / 10:30 CAN THO VN1203 T1
10:30 / 10:30 HUE VN1543 T1
10:35 / 10:35 BANGKOK WE561 T2
10:40 / 10:40 HO đưa ra MINH BL6031 T1
10:40 / 10:40 DA NANG VJ505 T1
10:40 / 10:40 SINGAPORE QH303 T2
10:50 / 10:50 DA NANG VN183 T1
10:50 / 10:50 HONG KONG CX740 T2
11:00 / 11:00 HO chi MINH VN211 T1
11:05 / 11:05 DA LAT VN1575 T1
11:10 / 11:10 BANGKOK VJ901 T2
11:10 / 11:10 CON DAO QH1037 T1
11:10 / 11:10 TAIPEI
*
JX716 T2
11:15 / 11:15 DA LAT VJ401 T1
11:20 / 11:20 BANGKOK BL6823 T2
11:30 / 11:30 BANDAR SERI BEGAWAN, BRUNEI VJ7873 T2
11:35 / 11:35 DA NANG VJ507 T1
11:35 / 11:35 TAIPEI CI792 T2
11:40 / 11:40 HUE VJ567 T1
11:50 / 11:50 BANGKOK VU137 T2
12:00 / 12:00 HO đưa ra MINH QH211 T1
12:00 / 12:00 HO chi MINH VN251 T1
12:05 / 12:05 TAIPEI
*
BR398 T2
12:10 / 12:10 CAM RANH VJ773 T1
12:15 / 12:15 PHU QUOC VJ459 T1
12:15 / 12:15 INCHEON KE442 T2
12:20 / 12:20 SINGAPORE OZ383 T2
12:20 / 12:20 GUANGZHOU VN506 T2
12:25 / 12:25 PHU QUOC QH1623 T1
12:25 / 12:25 TAIPEI VN578 T2
12:30 / 12:30 HO bỏ ra MINH VJ133 T1
12:35 / 12:35 SINGAPORE SQ191 T2
12:35 / 12:35 BANGKOK VN615 T2
12:45 / 12:45 DA NANG QH117 T1
12:50 / 12:50 QUI NHON VJ433 T1
12:55 / 12:55 QUI NHON QH1215 T1
13:00 / 13:00 DA NANG VN167 T1
13:00 / 13:00 HO đưa ra MINH VN213 T1
13:00 / 13:00 KUALA LUMPUR
*
MH753 T2
13:05 / 13:05 DA NANG VJ511 T1
13:05 / 13:05 DA NANG VN173 T1
13:10 / 13:10 CON DAO QH1933 T1
13:15 / 13:15 QUI NHON VN1625 T1
13:20 / 13:20 HO đưa ra MINH VJ135 T1
13:30 / 13:30 DA LAT VJ407 T1
13:30 / 13:30 CAM RANH VJ783 T1
13:35 / 13:35 DA LAT BL6315 T1
13:40 / 13:40 CON DAO QH1031 T1
13:40 / 13:40 BANGKOK QH323 T2
13:50 / 13:50 CHU LAI VN1641 T1
14:00 / 08:00 NOI BAI VN5001 T1
14:00 / 14:00 TUY HOA VN1651 T1
14:00 / 14:00 HO đưa ra MINH VN253 T1
14:05 / 14:05 TAIPEI VJ942 T2
14:20 / 14:20 PHU QUOC VN1239 T1
14:20 / 14:20 DAYONG, p R. CHINA
*
QW6172 T2
14:30 / 14:30 DA LAT QH1423 T1
14:30 / 14:30 CAM RANH VN1563 T1
14:35 / 14:35 HO chi MINH QH245 T1
14:45 / 14:45 PHU QUOC VJ499 T1
14:50 / 14:50 DA NANG VJ513 T1
14:50 / 14:50 XIAMEN, phường R. CHINA
*
MF870 T2
14:55 / 14:55 DA NANG QH115 T1
14:55 / 14:55 CAM RANH QH1415 T1
14:55 / 14:55 KUALA LUMPUR VN681 T2
15:00 / 15:00 HO đưa ra MINH VN215 T1
15:10 / 15:10 DA NANG VN171 T1
15:15 / 15:15 KAOHSIUNG VJ946 T2
15:15 / 15:15 PLEIKU QH1601 T1
15:20 / 15:20 CAM RANH VJ785 T1
15:20 / 15:20 PHU QUOC QH1625 T1
15:20 / 15:20 CHIANG MAI, THAILAND FD871 T2
15:30 / 15:30 HO bỏ ra MINH VJ141 T1
15:30 / 15:30 KUALA LUMPUR AK513 T2
15:30 / 15:30 SIEM REAP VN837 T2
15:45 / 15:45 QUI NHON QH1217 T1
15:45 / 15:45 GUANGZHOU CZ8316 T2
15:50 / 15:50 HO chi MINH VJ145 T1
15:50 / 15:50 BANGKOK VJ903 T2
15:55 / 15:55 HO chi MINH VJ143 T1
16:00 / 16:00 PLEIKU VJ425 T1
16:00 / 16:00 HO chi MINH VN255 T1
16:10 / 16:10 BANGKOK VN619 T2
16:20 / 16:20 VIENTIANE
*
QV312 T2
16:25 / 16:25 CAN THO VN1207 T1
16:30 / 16:30 HO chi MINH VJ147 T1
16:45 / 16:45 HUE VN1545 T1
16:45 / 16:45 SHENZHEN CZ8470 T2
16:45 / 16:45 DA NANG VN169 T1
16:50 / 16:50 B. MA THUOT VJ493 T1
16:50 / 16:50 DONG HOI QH1241 T1
16:55 / 16:55 VINH VN1717 T1
17:00 / 17:00 HO bỏ ra MINH VN217 T1
17:10 / 17:10 B. MA THUOT QH1403 T1
17:15 / 17:15 DA LAT VJ409 T1
17:20 / 17:20 DA NANG BL6093 T1
17:25 / 17:25 DA NANG VJ517 T1
17:25 / 17:25 CAM RANH VN1565 T1
17:40 / 17:40 DELHI, INDIA VJ971 T2
17:45 / 17:45 HO chi MINH QH255 T1
17:50 / 17:50 TAIPEI CI794 T2
17:55 / 17:55 HO đưa ra MINH VJ149 T1
17:55 / 17:55 CAN THO QH1431 T1
17:55 / 17:55 DA NANG VU639 T1
18:05 / 18:05 HO chi MINH VN259 T1
18:10 / 18:10 DONG HOI VN1591 T1
18:15 / 18:15 PHU QUOC QH1627 T1
18:20 / 18:20 HO đưa ra MINH VJ151 T1
18:30 / 18:30 SINGAPORE SQ193 T2
18:35 / 18:35 HO đưa ra MINH QH261 T1
18:40 / 18:40 B. MA THUOT VN1603 T1
18:40 / 18:40 DA NANG VN177 T1
18:45 / 18:45 KAOHSIUNG VN586 T2
18:50 / 18:50 HO đưa ra MINH BL6039 T1
19:00 / 19:00 DA NANG VN187 T1
19:00 / 19:00 HO chi MINH VN219 T1
19:00 / 19:00 HONG KONG CX742 T2
19:15 / 19:15 AHMEDABAD, INDIA VJ1925 T2
19:20 / 19:20 DA NANG VN155 T1
19:30 / 19:30 DOHA, QATAR QR977 T2
19:35 / 19:35 CAN THO VJ467 T1
19:40 / 19:40 KARACHI, PAKISTAN TK6291 T2
19:45 / 19:45 CAM RANH QH1453 T1
19:45 / 19:45 PHNOM PENH
*
K6851 T2
19:50 / 19:50 HUE QH1201 T1
19:55 / 19:55 HO đưa ra MINH QH289 T1
20:00 / 20:00 HO bỏ ra MINH VJ155 T1
20:00 / 20:00 DA NANG QH143 T1
20:00 / 20:00 HO chi MINH VN263 T1
20:10 / 20:10 HO bỏ ra MINH BL6019 T1
20:45 / 20:45 BANGKOK WE565 T2
20:50 / 20:50 DON MUANG FD645 T2
20:55 / 20:55 HO chi MINH VU787 T1
21:00 / 21:00 HO bỏ ra MINH VJ159 T1
21:00 / 21:00 HO chi MINH VN221 T1
21:05 / 21:05 DA NANG VJ523 T1
21:10 / 21:10 HO chi MINH BL6021 T1
21:15 / 21:15 DA NANG VN181 T1
21:20 / 21:20 HO đưa ra MINH QH281 T1
22:00 / 22:00 HO bỏ ra MINH VN267 T1
22:30 / 22:30 HONG KONG
*
RH318 T2
22:30 / 22:30 HONG KONG
*
8K525 T2
22:35 / 22:35 ISTANBUL TK165 T2
22:50 / 22:50 HO đưa ra MINH VJ163 T1
22:50 / 22:50 YANGYANG, REPUBLIC OF KOREA
*
4V252 T2
22:55 / 22:55 PARIS VN19 T2
23:00 / 23:00 HO chi MINH VJ165 T1
23:10 / 23:10 INCHEON KE456 T2
23:15 / 23:15 GUANGZHOU FX6002 T2
23:20 / 23:20 INCHEON VJ962 T2
23:20 / 23:20 NARITA
*
JL752 T2
23:30 / 23:30 HO bỏ ra MINH QH283 T1
23:30 / 23:30 INCHEON OZ734 T2
23:35 / 23:35 INCHEON VN416 T2
23:35 / 23:35 NARITA NH898 T2
23:40 / 23:40 SYDNEY VN787 T2